Có 4 kết quả:

点化 diǎn huà ㄉㄧㄢˇ ㄏㄨㄚˋ点画 diǎn huà ㄉㄧㄢˇ ㄏㄨㄚˋ點化 diǎn huà ㄉㄧㄢˇ ㄏㄨㄚˋ點畫 diǎn huà ㄉㄧㄢˇ ㄏㄨㄚˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) magic transformation performed by Daoist immortal
(2) fig. to reveal
(3) to enlighten

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

strokes of a Chinese character

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) magic transformation performed by Daoist immortal
(2) fig. to reveal
(3) to enlighten

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

strokes of a Chinese character

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0